
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Pronivel 4000 IU | |
Tên thương mại | Pronivel 4000 IU |
Hợp chất | Erythropoietin (recombinant human) |
QDDG | Hộp 1 lọ 1ml |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-16006-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 79 |
Địa chỉ NSX | Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |