
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Preterax | |
Tên thương mại | Preterax |
Hợp chất | Perindopril tert Butylamine; IndapamIDe |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 30 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13763-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Les Laboratoires Servier Industrie |
Địa chỉ NSX | France |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |