
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Pradaxa | |
Tên thương mại | Pradaxa |
Hợp chất | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 172,95mg) 150mg |
QDDG | Hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-17270-13 |
DOT | 84 |
Tên Nhà SX | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
Địa chỉ NSX | Germany |
Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |