Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| pms -Montelukast FC | |
| Tên thương mại | pms -Montelukast FC |
| Hợp chất | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
| QDDG | Chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18408-14 |
| DOT | 87 |
| Tên Nhà SX | Pharmascience Inc. |
| Địa chỉ NSX | 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada |
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD |

