Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Pirimas Inj. | |
| Tên thương mại | Pirimas Inj. |
| Hợp chất | Piracetam 1000mg/5ml |
| QDDG | Hộp 10 ống 5ml |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17054-13 |
| DOT | 83 |
| Tên Nhà SX | Hwail Pharmaceutical Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea |
| Ngày cấp | 10/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 261/QĐ-QLD |

