Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Pandatox | |
| Tên thương mại | Pandatox |
| Hợp chất | Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 100mg |
| QDDG | hộp 10 túi x 2 g |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18026-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. |
| Địa chỉ NSX | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

