Pancres |
Tên thương mại |
Pancres |
Hợp chất |
Pancreatin 166,67 mg tương ứng 4.000 đơn vị USP Lipase, 12.000 đơn vị USP Amylase, 70.000 đơn vị USP Proteasa |
QDDG |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên bao phim tan trong ruột |
TC |
TCCS |
HD |
36 |
HANSDK |
5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc |
VD-10838-10 |
DOT |
119 |
Tên Nhà SX |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Địa chỉ NSX |
Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp |
02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định |
42/QĐ-QLD |