
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Oxannak | |
Tên thương mại | Oxannak |
Hợp chất | Tobramycin sulphate tương đương Tobramycin 3mg/ml |
QDDG | Hộp 1 lọ 5ml |
TC | USP |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16389-13 |
DOT | 80 |
Tên Nhà SX | Syncom Formulations (India) Limited |
Địa chỉ NSX | India |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |