Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Nutriflex plus | |
| Tên thương mại | Nutriflex plus |
| Hợp chất | Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochlorIDe; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; HistIDine hydrochlorIDe monohydrate; Alanine; Aspartic acID; Glutamic acID; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; |
| QDDG | Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi 2000ml |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-18158-14 |
| DOT | 87 |
| Tên Nhà SX | |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD |

