
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Normogastryl | |
Tên thương mại | Normogastryl |
Hợp chất | Natri Hydrocarbonate; Natri Sulfate; Natri Hydrophosphate |
QDDG | Hộp 2 tuýp x 20 viên |
TC | NSX |
HD | 60 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-6625-02 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Laboratoires UPSA |
Địa chỉ NSX | France |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |