Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Nexium | |
| Tên thương mại | Nexium |
| Hợp chất | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) 10mg |
| QDDG | Hộp 28 gói |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17834-14 |
| DOT | 86 |
| Tên Nhà SX | AstraZeneca AB |
| Địa chỉ NSX | SE-151 85 Sodertalje - Sweden |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |

