
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Nemopunem | |
Tên thương mại | Nemopunem |
Hợp chất | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate và Sodium carbonate (Sodium 90,2mg)) 1g |
QDDG | Hộp 1 lọ chứa bột pha tiêm và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm |
TC | USP 32 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18585-14 |
DOT | 88 |
Tên Nhà SX | Swiss Parentals., Ltd. |
Địa chỉ NSX | 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India) |
Ngày cấp | 12/08/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 678/QĐ-QLD |