Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Nasonex | |
| Tên thương mại | Nasonex |
| Hợp chất | Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) 50mcg / nhát xịt |
| QDDG | Hộp 1 chai 60 liều xịt |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17531-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Schering - Plough Labo N.V. |
| Địa chỉ NSX | Belgium |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

