
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mystrep | |
Tên thương mại | Mystrep |
Hợp chất | Streptomycin base (dưới dạng Streptomycin sulfate) (1g) 1.000.000 IU |
QDDG | Hộp 50 lọ |
TC | CP 2010 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16659-13 |
DOT | 82 |
Tên Nhà SX | Shenzhen South China Pharmaceutical (NCPC) Co., Ltd |
Địa chỉ NSX | China |
Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |