
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
MyeracID | |
Tên thương mại | MyeracID |
Hợp chất | Nhôm hydroxyd gel khô 261,43mg (tương ứng với 200mg nhôm hydroxyd), magnesi hydroxyd 200mg, Simethicon 40mg |
QDDG | Hộp 1 chai 500 viên nén nhai |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-16714-12 |
DOT | 134 |
Tên Nhà SX | Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Địa chỉ NSX | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Ngày cấp | 03/22/2012 00:00:00 |
Số Quyết định | 99/QĐ-QLD |