
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mycophenolate Mofetil Teva | |
Tên thương mại | Mycophenolate Mofetil Teva |
Hợp chất | Mycophenolate mofetil |
QDDG | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12236-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
Địa chỉ NSX | Hungary |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |