Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mocovium M | |
| Tên thương mại | Mocovium M |
| Hợp chất | DomperIDon maleat tương đương DomperIDon 10mg/ viên |
| QDDG | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén |
| TC | DĐVN IV |
| HD | 36 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-17313-12 |
| DOT | 135 |
| Tên Nhà SX | Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco |
| Địa chỉ NSX | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 06/07/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | 144/QĐ-QLD |

