Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mocetrol | |
| Tên thương mại | Mocetrol |
| Hợp chất | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16248-13 |
| DOT | 80 |
| Tên Nhà SX | Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
| Địa chỉ NSX | Greece |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |

