
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mitomycin-C Kyowa | |
Tên thương mại | Mitomycin-C Kyowa |
Hợp chất | Mitomycin C |
QDDG | Hộp 1 lọ 10 mg |
TC | JPC |
HD | 48 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-7919-03 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Japan |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |