
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Minata Inj. 1g | |
Tên thương mại | Minata Inj. 1g |
Hợp chất | Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g |
QDDG | Hộp 10 lọ |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-16740-13 |
DOT | 82 |
Tên Nhà SX | Kyongbo Pharm. Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |