Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mifexton | |
| Tên thương mại | Mifexton |
| Hợp chất | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
| QDDG | Viên nén bao phim |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-27211-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
| Địa chỉ NSX | Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

