
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Mifeviha 10 | |
Tên thương mại | Mifeviha 10 |
Hợp chất | Mifepriston 10mg |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19396-13 |
DOT | 141 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Địa chỉ NSX | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |