
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Micomedil | |
Tên thương mại | Micomedil |
Hợp chất | Miconazol nitrat 2% (kl/kl) |
QDDG | Hộp 1 tuýp 15g |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18018-14 |
DOT | 86 |
Tên Nhà SX | Medochemie Ltd.- Factory COGOLS |
Địa chỉ NSX | 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus |
Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |