Mibenolon (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; địa chỉ: 15 đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, Đức) |
Tên thương mại |
Mibenolon (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; địa chỉ: 15 đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, Đức) |
Hợp chất |
Mỗi 10g chứa: Triamcinolon acetonID 15 mg/15g |
QDDG |
Hộp 1 tuýp 15g |
TC |
TCCS |
HD |
36 |
HANSDK |
5 năm |
Số đăng kí thuốc |
VD-22016-14 |
DOT |
148 |
Tên Nhà SX |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Địa chỉ NSX |
Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |
679/QĐ-QLD |