Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Meyerlapril 10 | |
| Tên thương mại | Meyerlapril 10 |
| Hợp chất | Enalapril maleat 10mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21039-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
| Địa chỉ NSX | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |

