
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Metrogyl denta | |
Tên thương mại | Metrogyl denta |
Hợp chất | MetronIDazol Benzoat 160mg/10g |
QDDG | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-17797-14 |
DOT | 85 |
Tên Nhà SX | Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Limited) |
Địa chỉ NSX | India |
Ngày cấp | 03/04/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 135/QĐ-QLD |