Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Metodex | |
| Tên thương mại | Metodex |
| Hợp chất | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml |
| QDDG | hộp 1 lọ 5 ml |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19137-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

