Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mepoly | |
| Tên thương mại | Mepoly |
| Hợp chất | Mỗi 10 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 10mg |
| QDDG | Hộp 1 lọ 10 ml |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21973-14 |
| DOT | 148 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
| Địa chỉ NSX | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 679/QĐ-QLD |

