Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Megyna | |
| Tên thương mại | Megyna |
| Hợp chất | MetronIDazol 200mg, Dexamethason acetat 0,5mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000UI |
| QDDG | hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 10 viên nén đặt âm đạo |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-16496-12 |
| DOT | 134 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. |
| Địa chỉ NSX | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 03/22/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | 99/QĐ-QLD |

