Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Maxsetron | |
| Tên thương mại | Maxsetron |
| Hợp chất | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorIDe dihydrate) 2mg/ml |
| QDDG | Hộp 5 ống 4ml |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16973-13 |
| DOT | 83 |
| Tên Nhà SX | SIC "Borshchahivskiy Chemical-Pharmaceutical Plant" CJSC |
| Địa chỉ NSX | 17 Myru str., Kyiv 03134 - Ukraine |
| Ngày cấp | 10/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 261/QĐ-QLD |

