
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Magnesi stearat | |
Tên thương mại | Magnesi stearat |
Hợp chất | acID stearic; Magnesi clorID; Natrihyroxyd |
QDDG | túi PE 8 kg, 10 kg, 15 kg |
TC | DĐVN IV |
HD | 60 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19102-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |