Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Magnesi carbonat base | |
| Tên thương mại | Magnesi carbonat base |
| Hợp chất | Magnesi ClorID. 6H2O 12,5kg; Natri carbonat 7kg; Natri hydroxyd 0,2kg |
| QDDG | túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg |
| TC | DĐVN IV |
| HD | 60 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19101-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

