Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Lypime | |
| Tên thương mại | Lypime |
| Hợp chất | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochlorIDe) 1g |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | USP |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16586-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | Lyka Labs Ltd. |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

