Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Loratadine Savi 10 | |
| Tên thương mại | Loratadine Savi 10 |
| Hợp chất | Loratadin 10 mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
| TC | USP 32 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19439-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). |
| Địa chỉ NSX | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

