
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Lincople | |
Tên thương mại | Lincople |
Hợp chất | Lincomycin |
QDDG | Hộp 10 lọ 2ml |
TC | BP |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-8297-04 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Shin Poong Pharm Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |