
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Lexinmingo | |
Tên thương mại | Lexinmingo |
Hợp chất | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg; |
QDDG | Hộp 10 gói |
TC | USP 33 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18072-14 |
DOT | 86 |
Tên Nhà SX | Flamingo Pharmaceuticals Limited. |
Địa chỉ NSX | R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - Indi |
Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 294/QĐ-QLD |