| Lactated ringer's and dextrose |
| Tên thương mại |
Lactated ringer's and dextrose |
| Hợp chất |
Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorID 1,5g/250ml; Kali clorID 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clori.2H2O 50mg/250ml |
| QDDG |
Chai 250ml; chai 500ml |
| TC |
USP 35 |
| HD |
36 |
| HANSDK |
5 năm |
| Số đăng kí thuốc |
VD-21953-14 |
| DOT |
148 |
| Tên Nhà SX |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar. |
| Địa chỉ NSX |
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam |
| Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định |
679/QĐ-QLD |