
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Kungcef Tab. | |
Tên thương mại | Kungcef Tab. |
Hợp chất | Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500 mg |
QDDG | Hộp 5 vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ 10 viên |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-18543-14 |
DOT | 88 |
Tên Nhà SX | Kyongbo Pharm. Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | 174 Silok-ro, Asan-si, Chungcheongnam- Do, 336 020 - Korea |
Ngày cấp | 12/08/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 678/QĐ-QLD |