Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Korucal | |
| Tên thương mại | Korucal |
| Hợp chất | Calcium (dưới dạng Precipitated Calcium carbonate 750mg) 300mg ; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1mg) 100 I.U. |
| QDDG | Hộp 20 vỉ x 5 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16780-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

