
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Ketorol | |
Tên thương mại | Ketorol |
Hợp chất | Ketorolac tromethamine |
QDDG | Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 ống |
TC | USP 34 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15423-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Dr. Reddys Laboratories Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |