Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Kali nhôm sulfat | |
| Tên thương mại | Kali nhôm sulfat |
| Hợp chất | Nhôm sulfat, Kali sulfat |
| QDDG | Túi PE 5 kg nguyên liệu |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-15888-11 |
| DOT | 131 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
| Ngày cấp | 10/13/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định | 406/QĐ-QLD |

