
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Itrakon | |
Tên thương mại | Itrakon |
Hợp chất | Itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) 100 mg |
QDDG | Viên nang cứng |
TC | 24 tháng |
HD | 0 |
HANSDK | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Số đăng kí thuốc | VD-26610-17 |
DOT | 157 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
Địa chỉ NSX | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |