Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Indatab P | |
| Tên thương mại | Indatab P |
| Hợp chất | Perindopril erbumine 400mg; IndapamIDe 1,25mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16397-13 |
| DOT | 80 |
| Tên Nhà SX | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 13/QĐ-QLD |

