Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Imetril plus | |
| Tên thương mại | Imetril plus |
| Hợp chất | Perindopril erbumin 4 mg; IndapamID 1,25 mg |
| QDDG | Viên nén |
| TC | 24 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 01 vỉ x 30 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-26859-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
| Địa chỉ NSX | Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

