
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Hukamprim tablet | |
Tên thương mại | Hukamprim tablet |
Hợp chất | Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | USP 30 |
HD | 60 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14232-11 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 75 |
Địa chỉ NSX | Huons Co., Ltd |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |