
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
HirudoID | |
Tên thương mại | HirudoID |
Hợp chất | MucopolysaccharIDe polysulfate |
QDDG | Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g |
TC | NSX |
HD | 60 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15420-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Mobilat Produktions GmbH |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |