
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Hexabrix 320 | |
Tên thương mại | Hexabrix 320 |
Hợp chất | Meglumine ioxaglate; sodium ioxaglate; sodium calcium edetate |
QDDG | Hộp 25 chai 50 ml; hộp 25 chai 20 ml; hộp 10 chai 100 ml |
TC | Nhà sản xuất |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-7904-03 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Guerbet |
Địa chỉ NSX | France |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |