
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Hemax (4000 I.U) | |
Tên thương mại | Hemax (4000 I.U) |
Hợp chất | Erythropoietin (recombinant human) |
QDDG | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 xylanh đựng 2ml nước cất pha tiêm |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13013-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Bio SIDus S.A. |
Địa chỉ NSX | Argentina |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |