Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Hemasite | |
| Tên thương mại | Hemasite |
| Hợp chất | Bupivacain hydrochlorIDe 21,12mg/4ml |
| QDDG | Hộp 10 ống x 4ml |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-16522-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 66/QÐ-QLD |

