
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Harbitaxime | |
Tên thương mại | Harbitaxime |
Hợp chất | Cefotaxime Sodium |
QDDG | Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất 5ml |
TC | CP 2000 |
HD | 24 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15656-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |